Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


LKR UGX
coinmill.com
200 2600
500 6450
1000 12,950
2000 25,900
5000 64,750
10,000 129,450
20,000 258,950
50,000 647,300
100,000 1,294,650
200,000 2,589,300
500,000 6,473,200
1,000,000 12,946,450
2,000,000 25,892,850
5,000,000 64,732,150
10,000,000 129,464,300
20,000,000 258,928,550
50,000,000 647,321,450
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX LKR
coinmill.com
2000 154
5000 386
10,000 772
20,000 1545
50,000 3862
100,000 7724
200,000 15,448
500,000 38,621
1,000,000 77,241
2,000,000 154,483
5,000,000 386,207
10,000,000 772,414
20,000,000 1,544,828
50,000,000 3,862,069
100,000,000 7,724,138
200,000,000 15,448,276
500,000,000 38,620,690
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ