Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu USD có thể được viết $. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


LKR USD
coinmill.com
200 0.70
500 1.76
1000 3.52
2000 7.04
5000 17.61
10,000 35.22
20,000 70.43
50,000 176.08
100,000 352.16
200,000 704.32
500,000 1760.81
1,000,000 3521.61
2,000,000 7043.22
5,000,000 17,608.06
10,000,000 35,216.11
20,000,000 70,432.23
50,000,000 176,080.57
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD LKR
coinmill.com
0.50 142
1.00 284
2.00 568
5.00 1420
10.00 2840
20.00 5679
50.00 14,198
100.00 28,396
200.00 56,792
500.00 141,980
1000.00 283,961
2000.00 567,922
5000.00 1,419,805
10,000.00 2,839,609
20,000.00 5,679,218
50,000.00 14,198,046
100,000.00 28,396,092
USD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ