Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 28.5
500 71.2
1000 142.4
2000 284.9
5000 712.2
10,000 1424.3
20,000 2848.7
50,000 7121.7
100,000 14,243.5
200,000 28,486.9
500,000 71,217.3
1,000,000 142,434.6
2,000,000 284,869.2
5,000,000 712,173.0
10,000,000 1,424,345.9
20,000,000 2,848,691.9
50,000,000 7,121,729.7
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
20.0 140
50.0 351
100.0 702
200.0 1404
500.0 3510
1000.0 7021
2000.0 14,042
5000.0 35,104
10,000.0 70,208
20,000.0 140,415
50,000.0 351,038
100,000.0 702,077
200,000.0 1,404,153
500,000.0 3,510,383
1,000,000.0 7,020,766
2,000,000.0 14,041,533
5,000,000.0 35,103,831
UYU tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ