Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 27.8
500 69.6
1000 139.2
2000 278.3
5000 695.8
10,000 1391.6
20,000 2783.2
50,000 6958.0
100,000 13,916.1
200,000 27,832.1
500,000 69,580.3
1,000,000 139,160.7
2,000,000 278,321.3
5,000,000 695,803.3
10,000,000 1,391,606.6
20,000,000 2,783,213.3
50,000,000 6,958,033.2
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
20.0 144
50.0 359
100.0 719
200.0 1437
500.0 3593
1000.0 7186
2000.0 14,372
5000.0 35,930
10,000.0 71,859
20,000.0 143,719
50,000.0 359,297
100,000.0 718,594
200,000.0 1,437,188
500,000.0 3,592,969
1,000,000.0 7,185,939
2,000,000.0 14,371,877
5,000,000.0 35,929,693
UYU tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ