Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 28.8
500 71.9
1000 143.8
2000 287.6
5000 718.9
10,000 1437.9
20,000 2875.8
50,000 7189.5
100,000 14,379.0
200,000 28,758.0
500,000 71,894.9
1,000,000 143,789.8
2,000,000 287,579.5
5,000,000 718,948.8
10,000,000 1,437,897.7
20,000,000 2,875,795.4
50,000,000 7,189,488.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
50.0 348
100.0 695
200.0 1391
500.0 3477
1000.0 6955
2000.0 13,909
5000.0 34,773
10,000.0 69,546
20,000.0 139,092
50,000.0 347,730
100,000.0 695,460
200,000.0 1,390,920
500,000.0 3,477,299
1,000,000.0 6,954,598
2,000,000.0 13,909,195
5,000,000.0 34,772,989
10,000,000.0 69,545,977
UYU tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ