Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 29.8
500 74.6
1000 149.1
2000 298.2
5000 745.6
10,000 1491.2
20,000 2982.3
50,000 7455.8
100,000 14,911.6
200,000 29,823.1
500,000 74,557.8
1,000,000 149,115.6
2,000,000 298,231.2
5,000,000 745,578.0
10,000,000 1,491,155.9
20,000,000 2,982,311.8
50,000,000 7,455,779.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
50.0 335
100.0 671
200.0 1341
500.0 3353
1000.0 6706
2000.0 13,412
5000.0 33,531
10,000.0 67,062
20,000.0 134,124
50,000.0 335,310
100,000.0 670,621
200,000.0 1,341,241
500,000.0 3,353,103
1,000,000.0 6,706,207
2,000,000.0 13,412,414
5,000,000.0 33,531,034
10,000,000.0 67,062,069
UYU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ