Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 26.6
500 66.4
1000 132.9
2000 265.7
5000 664.3
10,000 1328.6
20,000 2657.2
50,000 6642.9
100,000 13,285.9
200,000 26,571.8
500,000 66,429.5
1,000,000 132,858.9
2,000,000 265,717.8
5,000,000 664,294.5
10,000,000 1,328,589.1
20,000,000 2,657,178.2
50,000,000 6,642,945.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
20.0 151
50.0 376
100.0 753
200.0 1505
500.0 3763
1000.0 7527
2000.0 15,054
5000.0 37,634
10,000.0 75,268
20,000.0 150,536
50,000.0 376,339
100,000.0 752,678
200,000.0 1,505,356
500,000.0 3,763,391
1,000,000.0 7,526,782
2,000,000.0 15,053,563
5,000,000.0 37,633,908
UYU tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ