Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 26.7
500 66.8
1000 133.6
2000 267.3
5000 668.2
10,000 1336.5
20,000 2672.9
50,000 6682.3
100,000 13,364.6
200,000 26,729.2
500,000 66,823.0
1,000,000 133,646.0
2,000,000 267,292.1
5,000,000 668,230.1
10,000,000 1,336,460.3
20,000,000 2,672,920.5
50,000,000 6,682,301.4
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
20.0 150
50.0 374
100.0 748
200.0 1496
500.0 3741
1000.0 7482
2000.0 14,965
5000.0 37,412
10,000.0 74,825
20,000.0 149,649
50,000.0 374,123
100,000.0 748,245
200,000.0 1,496,490
500,000.0 3,741,226
1,000,000.0 7,482,452
2,000,000.0 14,964,904
5,000,000.0 37,412,261
UYU tỷ lệ
14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ