Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 28.4
500 70.9
1000 141.8
2000 283.6
5000 709.1
10,000 1418.2
20,000 2836.5
50,000 7091.2
100,000 14,182.5
200,000 28,364.9
500,000 70,912.4
1,000,000 141,824.7
2,000,000 283,649.4
5,000,000 709,123.5
10,000,000 1,418,247.0
20,000,000 2,836,494.0
50,000,000 7,091,235.1
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
20.0 141
50.0 353
100.0 705
200.0 1410
500.0 3525
1000.0 7051
2000.0 14,102
5000.0 35,255
10,000.0 70,510
20,000.0 141,019
50,000.0 352,548
100,000.0 705,096
200,000.0 1,410,192
500,000.0 3,525,479
1,000,000.0 7,050,958
2,000,000.0 14,101,916
5,000,000.0 35,254,789
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ