Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


LKR UZS
coinmill.com
200 7921.69
500 19,804.23
1000 39,608.47
2000 79,216.94
5000 198,042.34
10,000 396,084.68
20,000 792,169.36
50,000 1,980,423.40
100,000 3,960,846.80
200,000 7,921,693.60
500,000 19,804,234.01
1,000,000 39,608,468.02
2,000,000 79,216,936.03
5,000,000 198,042,340.09
10,000,000 396,084,680.17
20,000,000 792,169,360.35
50,000,000 1,980,423,400.87
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS LKR
coinmill.com
10,000.00 252
20,000.00 505
50,000.00 1262
100,000.00 2525
200,000.00 5049
500,000.00 12,624
1,000,000.00 25,247
2,000,000.00 50,494
5,000,000.00 126,236
10,000,000.00 252,471
20,000,000.00 504,943
50,000,000.00 1,262,356
100,000,000.00 2,524,713
200,000,000.00 5,049,425
500,000,000.00 12,623,563
1,000,000,000.00 25,247,126
2,000,000,000.00 50,494,253
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ