Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LKR VEN
coinmill.com
200 0.4470
500 1.1175
1000 2.2350
2000 4.4700
5000 11.1749
10,000 22.3498
20,000 44.6995
50,000 111.7488
100,000 223.4975
200,000 446.9950
500,000 1117.4875
1,000,000 2234.9751
2,000,000 4469.9501
5,000,000 11,174.8754
10,000,000 22,349.7507
20,000,000 44,699.5015
50,000,000 111,748.7537
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN LKR
coinmill.com
0.5000 224
1.0000 447
2.0000 895
5.0000 2237
10.0000 4474
20.0000 8949
50.0000 22,372
100.0000 44,743
200.0000 89,486
500.0000 223,716
1000.0000 447,432
2000.0000 894,865
5000.0000 2,237,161
10,000.0000 4,474,323
20,000.0000 8,948,646
50,000.0000 22,371,614
100,000.0000 44,743,228
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ