Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu VND có thể được viết D. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


LKR VND
coinmill.com
200 16,200
500 40,800
1000 81,400
2000 162,800
5000 407,000
10,000 814,000
20,000 1,628,200
50,000 4,070,400
100,000 8,141,000
200,000 16,282,000
500,000 40,705,000
1,000,000 81,409,800
2,000,000 162,819,800
5,000,000 407,049,200
10,000,000 814,098,600
20,000,000 1,628,197,200
50,000,000 4,070,492,800
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND LKR
coinmill.com
20,000 246
50,000 614
100,000 1228
200,000 2457
500,000 6142
1,000,000 12,284
2,000,000 24,567
5,000,000 61,418
10,000,000 122,835
20,000,000 245,670
50,000,000 614,176
100,000,000 1,228,352
200,000,000 2,456,705
500,000,000 6,141,762
1,000,000,000 12,283,525
2,000,000,000 24,567,050
5,000,000,000 61,417,625
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ