Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


LKR VUV
coinmill.com
200 83
500 206
1000 413
2000 825
5000 2063
10,000 4127
20,000 8254
50,000 20,634
100,000 41,268
200,000 82,536
500,000 206,340
1,000,000 412,681
2,000,000 825,362
5,000,000 2,063,404
10,000,000 4,126,808
20,000,000 8,253,617
50,000,000 20,634,042
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV LKR
coinmill.com
100 242
200 485
500 1212
1000 2423
2000 4846
5000 12,116
10,000 24,232
20,000 48,464
50,000 121,159
100,000 242,318
200,000 484,636
500,000 1,211,590
1,000,000 2,423,180
2,000,000 4,846,360
5,000,000 12,115,900
10,000,000 24,231,801
20,000,000 48,463,602
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ