Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


LKR WDC
coinmill.com
200 3075.924
500 7689.809
1000 15,379.619
2000 30,759.237
5000 76,898.093
10,000 153,796.185
20,000 307,592.371
50,000 768,980.927
100,000 1,537,961.854
200,000 3,075,923.708
500,000 7,689,809.270
1,000,000 15,379,618.541
2,000,000 30,759,237.082
5,000,000 76,898,092.705
10,000,000 153,796,185.409
20,000,000 307,592,370.819
50,000,000 768,980,927.047
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC LKR
coinmill.com
5000.000 325
10,000.000 650
20,000.000 1300
50,000.000 3251
100,000.000 6502
200,000.000 13,004
500,000.000 32,511
1,000,000.000 65,021
2,000,000.000 130,042
5,000,000.000 325,106
10,000,000.000 650,211
20,000,000.000 1,300,422
50,000,000.000 3,251,056
100,000,000.000 6,502,112
200,000,000.000 13,004,224
500,000,000.000 32,510,559
1,000,000,000.000 65,021,119
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ