Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XAF
coinmill.com
200 401
500 1004
1000 2007
2000 4015
5000 10,037
10,000 20,075
20,000 40,149
50,000 100,373
100,000 200,746
200,000 401,492
500,000 1,003,730
1,000,000 2,007,461
2,000,000 4,014,921
5,000,000 10,037,303
10,000,000 20,074,607
20,000,000 40,149,214
50,000,000 100,373,034
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LKR
coinmill.com
500 249
1000 498
2000 996
5000 2491
10,000 4981
20,000 9963
50,000 24,907
100,000 49,814
200,000 99,628
500,000 249,071
1,000,000 498,142
2,000,000 996,284
5,000,000 2,490,709
10,000,000 4,981,418
20,000,000 9,962,835
50,000,000 24,907,088
100,000,000 49,814,176
XAF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ