Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XAF
coinmill.com
200 422
500 1054
1000 2108
2000 4217
5000 10,542
10,000 21,084
20,000 42,169
50,000 105,421
100,000 210,843
200,000 421,685
500,000 1,054,213
1,000,000 2,108,426
2,000,000 4,216,853
5,000,000 10,542,132
10,000,000 21,084,264
20,000,000 42,168,529
50,000,000 105,421,322
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LKR
coinmill.com
500 237
1000 474
2000 949
5000 2371
10,000 4743
20,000 9486
50,000 23,714
100,000 47,429
200,000 94,857
500,000 237,144
1,000,000 474,287
2,000,000 948,575
5,000,000 2,371,437
10,000,000 4,742,874
20,000,000 9,485,747
50,000,000 23,714,368
100,000,000 47,428,736
XAF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ