Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XAF
coinmill.com
200 401
500 1002
1000 2005
2000 4009
5000 10,024
10,000 20,047
20,000 40,094
50,000 100,236
100,000 200,472
200,000 400,943
500,000 1,002,358
1,000,000 2,004,716
2,000,000 4,009,432
5,000,000 10,023,580
10,000,000 20,047,161
20,000,000 40,094,322
50,000,000 100,235,804
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LKR
coinmill.com
500 249
1000 499
2000 998
5000 2494
10,000 4988
20,000 9976
50,000 24,941
100,000 49,882
200,000 99,765
500,000 249,412
1,000,000 498,824
2,000,000 997,648
5,000,000 2,494,119
10,000,000 4,988,238
20,000,000 9,976,475
50,000,000 24,941,188
100,000,000 49,882,375
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ