Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XAF
coinmill.com
200 402
500 1006
1000 2011
2000 4022
5000 10,056
10,000 20,112
20,000 40,225
50,000 100,562
100,000 201,124
200,000 402,247
500,000 1,005,618
1,000,000 2,011,235
2,000,000 4,022,470
5,000,000 10,056,176
10,000,000 20,112,352
20,000,000 40,224,704
50,000,000 100,561,759
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LKR
coinmill.com
500 249
1000 497
2000 994
5000 2486
10,000 4972
20,000 9944
50,000 24,860
100,000 49,721
200,000 99,441
500,000 248,603
1,000,000 497,207
2,000,000 994,414
5,000,000 2,486,034
10,000,000 4,972,069
20,000,000 9,944,138
50,000,000 24,860,345
100,000,000 49,720,690
XAF tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ