Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


LKR XAG
coinmill.com
200 0.030
500 0.076
1000 0.151
2000 0.302
5000 0.755
10,000 1.511
20,000 3.021
50,000 7.553
100,000 15.105
200,000 30.210
500,000 75.525
1,000,000 151.050
2,000,000 302.101
5,000,000 755.252
10,000,000 1510.504
20,000,000 3021.008
50,000,000 7552.520
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG LKR
coinmill.com
0.050 331
0.100 662
0.200 1324
0.500 3310
1.000 6620
2.000 13,241
5.000 33,102
10.000 66,203
20.000 132,406
50.000 331,015
100.000 662,031
200.000 1,324,061
500.000 3,310,153
1000.000 6,620,307
2000.000 13,240,613
5000.000 33,101,533
10,000.000 66,203,065
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ