Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


LKR XAL
coinmill.com
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.01
20,000 0.02
50,000 0.05
100,000 0.10
200,000 0.19
500,000 0.48
1,000,000 0.95
2,000,000 1.90
5,000,000 4.76
10,000,000 9.52
20,000,000 19.04
50,000,000 47.61
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL LKR
coinmill.com
0.00 210
0.00 525
0.00 1050
0.00 2100
0.01 5251
0.01 10,502
0.02 21,004
0.05 52,510
0.10 105,019
0.20 210,038
0.50 525,096
1.00 1,050,192
2.00 2,100,383
5.00 5,250,958
10.00 10,501,916
20.00 21,003,831
50.00 52,509,579
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ