Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


LKR XCD
coinmill.com
200 1.93
500 4.83
1000 9.67
2000 19.33
5000 48.33
10,000 96.67
20,000 193.33
50,000 483.33
100,000 966.67
200,000 1933.33
500,000 4833.33
1,000,000 9666.67
2,000,000 19,333.33
5,000,000 48,333.33
10,000,000 96,666.67
20,000,000 193,333.33
50,000,000 483,333.33
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD LKR
coinmill.com
2.00 207
5.00 517
10.00 1034
20.00 2069
50.00 5172
100.00 10,345
200.00 20,690
500.00 51,724
1000.00 103,448
2000.00 206,897
5000.00 517,241
10,000.00 1,034,483
20,000.00 2,068,966
50,000.00 5,172,414
100,000.00 10,344,828
200,000.00 20,689,655
500,000.00 51,724,138
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ