Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XEM
coinmill.com
200 18.784
500 46.961
1000 93.922
2000 187.844
5000 469.610
10,000 939.220
20,000 1878.440
50,000 4696.101
100,000 9392.201
200,000 18,784.403
500,000 46,961.007
1,000,000 93,922.013
2,000,000 187,844.027
5,000,000 469,610.067
10,000,000 939,220.134
20,000,000 1,878,440.269
50,000,000 4,696,100.672
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM LKR
coinmill.com
20.000 213
50.000 532
100.000 1065
200.000 2129
500.000 5324
1000.000 10,647
2000.000 21,294
5000.000 53,236
10,000.000 106,471
20,000.000 212,943
50,000.000 532,357
100,000.000 1,064,713
200,000.000 2,129,426
500,000.000 5,323,566
1,000,000.000 10,647,131
2,000,000.000 21,294,262
5,000,000.000 53,235,656
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ