Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XEU
coinmill.com
200 0.61
500 1.53
1000 3.07
2000 6.13
5000 15.33
10,000 30.67
20,000 61.33
50,000 153.34
100,000 306.67
200,000 613.35
500,000 1533.36
1,000,000 3066.73
2,000,000 6133.46
5,000,000 15,333.64
10,000,000 30,667.28
20,000,000 61,334.56
50,000,000 153,336.39
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LKR
coinmill.com
0.50 163
1.00 326
2.00 652
5.00 1630
10.00 3261
20.00 6522
50.00 16,304
100.00 32,608
200.00 65,216
500.00 163,040
1000.00 326,080
2000.00 652,161
5000.00 1,630,402
10,000.00 3,260,805
20,000.00 6,521,609
50,000.00 16,304,023
100,000.00 32,608,046
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ