Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XEU
coinmill.com
200 0.61
500 1.53
1000 3.07
2000 6.14
5000 15.35
10,000 30.69
20,000 61.38
50,000 153.46
100,000 306.91
200,000 613.83
500,000 1534.57
1,000,000 3069.14
2,000,000 6138.29
5,000,000 15,345.72
10,000,000 30,691.44
20,000,000 61,382.88
50,000,000 153,457.20
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LKR
coinmill.com
0.50 163
1.00 326
2.00 652
5.00 1629
10.00 3258
20.00 6516
50.00 16,291
100.00 32,582
200.00 65,165
500.00 162,912
1000.00 325,824
2000.00 651,648
5000.00 1,629,119
10,000.00 3,258,238
20,000.00 6,516,475
50,000.00 16,291,188
100,000.00 32,582,375
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ