Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XLM
coinmill.com
200 6.384
500 15.959
1000 31.918
2000 63.835
5000 159.589
10,000 319.177
20,000 638.355
50,000 1595.886
100,000 3191.773
200,000 6383.545
500,000 15,958.863
1,000,000 31,917.726
2,000,000 63,835.452
5,000,000 159,588.630
10,000,000 319,177.261
20,000,000 638,354.521
50,000,000 1,595,886.304
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LKR
coinmill.com
5.000 157
10.000 313
20.000 627
50.000 1567
100.000 3133
200.000 6266
500.000 15,665
1000.000 31,331
2000.000 62,661
5000.000 156,653
10,000.000 313,306
20,000.000 626,611
50,000.000 1,566,528
100,000.000 3,133,055
200,000.000 6,266,111
500,000.000 15,665,276
1,000,000.000 31,330,553
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ