Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XOF
coinmill.com
200 413
500 1032
1000 2064
2000 4127
5000 10,318
10,000 20,636
20,000 41,273
50,000 103,182
100,000 206,363
200,000 412,727
500,000 1,031,816
1,000,000 2,063,633
2,000,000 4,127,265
5,000,000 10,318,163
10,000,000 20,636,326
20,000,000 41,272,653
50,000,000 103,181,631
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LKR
coinmill.com
500 242
1000 485
2000 969
5000 2423
10,000 4846
20,000 9692
50,000 24,229
100,000 48,458
200,000 96,916
500,000 242,291
1,000,000 484,582
2,000,000 969,165
5,000,000 2,422,912
10,000,000 4,845,824
20,000,000 9,691,648
50,000,000 24,229,119
100,000,000 48,458,238
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ