Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


LKR XPD
coinmill.com
200 0.001
500 0.002
1000 0.004
2000 0.007
5000 0.019
10,000 0.037
20,000 0.075
50,000 0.187
100,000 0.373
200,000 0.746
500,000 1.865
1,000,000 3.731
2,000,000 7.462
5,000,000 18.654
10,000,000 37.308
20,000,000 74.616
50,000,000 186.540
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD LKR
coinmill.com
0.001 268
0.002 536
0.005 1340
0.010 2680
0.020 5361
0.050 13,402
0.100 26,804
0.200 53,608
0.500 134,019
1.000 268,038
2.000 536,077
5.000 1,340,192
10.000 2,680,383
20.000 5,360,766
50.000 13,401,916
100.000 26,803,831
200.000 53,607,663
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ