Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XRP
coinmill.com
200 1.32
500 3.29
1000 6.58
2000 13.16
5000 32.90
10,000 65.80
20,000 131.60
50,000 328.99
100,000 657.99
200,000 1315.97
500,000 3289.94
1,000,000 6579.87
2,000,000 13,159.74
5,000,000 32,899.36
10,000,000 65,798.72
20,000,000 131,597.44
50,000,000 328,993.61
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LKR
coinmill.com
1.00 152
2.00 304
5.00 760
10.00 1520
20.00 3040
50.00 7599
100.00 15,198
200.00 30,396
500.00 75,989
1000.00 151,979
2000.00 303,957
5000.00 759,893
10,000.00 1,519,786
20,000.00 3,039,573
50,000.00 7,598,932
100,000.00 15,197,863
200,000.00 30,395,727
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ