Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XRP
coinmill.com
200 1.31
500 3.28
1000 6.55
2000 13.11
5000 32.77
10,000 65.53
20,000 131.06
50,000 327.66
100,000 655.32
200,000 1310.64
500,000 3276.60
1,000,000 6553.19
2,000,000 13,106.38
5,000,000 32,765.95
10,000,000 65,531.90
20,000,000 131,063.81
50,000,000 327,659.52
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LKR
coinmill.com
1.00 153
2.00 305
5.00 763
10.00 1526
20.00 3052
50.00 7630
100.00 15,260
200.00 30,519
500.00 76,299
1000.00 152,597
2000.00 305,195
5000.00 762,987
10,000.00 1,525,974
20,000.00 3,051,949
50,000.00 7,629,871
100,000.00 15,259,743
200,000.00 30,519,485
XRP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ