Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LKR YER
coinmill.com
200 173.315
500 433.280
1000 866.565
2000 1733.125
5000 4332.815
10,000 8665.625
20,000 17,331.255
50,000 43,328.130
100,000 86,656.265
200,000 173,312.525
500,000 433,281.315
1,000,000 866,562.635
2,000,000 1,733,125.270
5,000,000 4,332,813.175
10,000,000 8,665,626.350
20,000,000 17,331,252.700
50,000,000 43,328,131.745
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER LKR
coinmill.com
200.000 231
500.000 577
1000.000 1154
2000.000 2308
5000.000 5770
10,000.000 11,540
20,000.000 23,080
50,000.000 57,699
100,000.000 115,398
200,000.000 230,797
500,000.000 576,992
1,000,000.000 1,153,985
2,000,000.000 2,307,969
5,000,000.000 5,769,923
10,000,000.000 11,539,847
20,000,000.000 23,079,693
50,000,000.000 57,699,234
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ