Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR ZAR
coinmill.com
200 12.70
500 31.80
1000 63.60
2000 127.25
5000 318.10
10,000 636.15
20,000 1272.35
50,000 3180.85
100,000 6361.70
200,000 12,723.40
500,000 31,808.55
1,000,000 63,617.10
2,000,000 127,234.20
5,000,000 318,085.55
10,000,000 636,171.10
20,000,000 1,272,342.15
50,000,000 3,180,855.40
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LKR
coinmill.com
10.00 157
20.00 314
50.00 786
100.00 1572
200.00 3144
500.00 7860
1000.00 15,719
2000.00 31,438
5000.00 78,595
10,000.00 157,190
20,000.00 314,381
50,000.00 785,952
100,000.00 1,571,904
200,000.00 3,143,808
500,000.00 7,859,521
1,000,000.00 15,719,042
2,000,000.00 31,438,084
ZAR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ