Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR ZAR
coinmill.com
200 12.75
500 31.85
1000 63.65
2000 127.35
5000 318.35
10,000 636.75
20,000 1273.45
50,000 3183.70
100,000 6367.35
200,000 12,734.70
500,000 31,836.80
1,000,000 63,673.60
2,000,000 127,347.20
5,000,000 318,368.00
10,000,000 636,736.00
20,000,000 1,273,472.00
50,000,000 3,183,680.05
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LKR
coinmill.com
10.00 157
20.00 314
50.00 785
100.00 1571
200.00 3141
500.00 7853
1000.00 15,705
2000.00 31,410
5000.00 78,525
10,000.00 157,051
20,000.00 314,102
50,000.00 785,255
100,000.00 1,570,510
200,000.00 3,141,019
500,000.00 7,852,548
1,000,000.00 15,705,096
2,000,000.00 31,410,192
ZAR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ