Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR ZAR
coinmill.com
200 12.90
500 32.25
1000 64.45
2000 128.90
5000 322.30
10,000 644.60
20,000 1289.15
50,000 3222.95
100,000 6445.85
200,000 12,891.70
500,000 32,229.30
1,000,000 64,458.60
2,000,000 128,917.20
5,000,000 322,293.05
10,000,000 644,586.10
20,000,000 1,289,172.20
50,000,000 3,222,930.45
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LKR
coinmill.com
10.00 155
20.00 310
50.00 776
100.00 1551
200.00 3103
500.00 7757
1000.00 15,514
2000.00 31,028
5000.00 77,569
10,000.00 155,138
20,000.00 310,277
50,000.00 775,692
100,000.00 1,551,383
200,000.00 3,102,766
500,000.00 7,756,916
1,000,000.00 15,513,831
2,000,000.00 31,027,663
ZAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ