Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


LKR ZET
coinmill.com
200 1025.07
500 2562.67
1000 5125.34
2000 10,250.69
5000 25,626.72
10,000 51,253.43
20,000 102,506.87
50,000 256,267.17
100,000 512,534.34
200,000 1,025,068.67
500,000 2,562,671.68
1,000,000 5,125,343.36
2,000,000 10,250,686.72
5,000,000 25,626,716.79
10,000,000 51,253,433.58
20,000,000 102,506,867.16
50,000,000 256,267,167.89
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET LKR
coinmill.com
1000.00 195
2000.00 390
5000.00 976
10,000.00 1951
20,000.00 3902
50,000.00 9755
100,000.00 19,511
200,000.00 39,022
500,000.00 97,554
1,000,000.00 195,109
2,000,000.00 390,218
5,000,000.00 975,544
10,000,000.00 1,951,089
20,000,000.00 3,902,178
50,000,000.00 9,755,444
100,000,000.00 19,510,888
200,000,000.00 39,021,776
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ