Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Liberia Dollar và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Liberia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Liberia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


LRD LUF
coinmill.com
100.00 22.0
200.00 43.5
500.00 109.5
1000.00 218.5
2000.00 437.5
5000.00 1093.5
10,000.00 2187.0
20,000.00 4374.0
50,000.00 10,935.0
100,000.00 21,870.0
200,000.00 43,739.5
500,000.00 109,349.0
1,000,000.00 218,697.5
2,000,000.00 437,395.5
5,000,000.00 1,093,488.5
10,000,000.00 2,186,976.5
20,000,000.00 4,373,953.0
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF LRD
coinmill.com
20.0 91.45
50.0 228.65
100.0 457.25
200.0 914.50
500.0 2286.25
1000.0 4572.50
2000.0 9145.05
5000.0 22,862.60
10,000.0 45,725.25
20,000.0 91,450.45
50,000.0 228,626.15
100,000.0 457,252.25
200,000.0 914,504.55
500,000.0 2,286,261.35
1,000,000.0 4,572,522.75
2,000,000.0 9,145,045.45
5,000,000.0 22,862,613.65
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ