Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Liberia Dollar và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Liberia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Liberia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LRD LYD
coinmill.com
100.00 2.817
200.00 5.635
500.00 14.086
1000.00 28.173
2000.00 56.345
5000.00 140.863
10,000.00 281.726
20,000.00 563.452
50,000.00 1408.631
100,000.00 2817.262
200,000.00 5634.524
500,000.00 14,086.311
1,000,000.00 28,172.621
2,000,000.00 56,345.243
5,000,000.00 140,863.107
10,000,000.00 281,726.213
20,000,000.00 563,452.427
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD LRD
coinmill.com
5.000 177.50
10.000 354.95
20.000 709.90
50.000 1774.75
100.000 3549.55
200.000 7099.10
500.000 17,747.75
1000.000 35,495.45
2000.000 70,990.90
5000.000 177,477.25
10,000.000 354,954.55
20,000.000 709,909.10
50,000.000 1,774,772.75
100,000.000 3,549,545.45
200,000.000 7,099,090.90
500,000.000 17,747,727.25
1,000,000.000 35,495,454.55
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ