Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Liberia Dollar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Liberia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Liberia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LRD SAR
coinmill.com
100.00 2
200.00 4
500.00 11
1000.00 22
2000.00 44
5000.00 110
10,000.00 220
20,000.00 439
50,000.00 1098
100,000.00 2196
200,000.00 4392
500,000.00 10,981
1,000,000.00 21,962
2,000,000.00 43,925
5,000,000.00 109,812
10,000,000.00 219,624
20,000,000.00 439,249
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LRD
coinmill.com
2 91.05
5 227.65
10 455.30
20 910.65
50 2276.60
100 4553.25
200 9106.45
500 22,766.15
1000 45,532.25
2000 91,064.55
5000 227,661.35
10,000 455,322.75
20,000 910,645.45
50,000 2,276,613.65
100,000 4,553,227.25
200,000 9,106,454.55
500,000 22,766,136.35
SAR tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ