Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Liberia Dollar và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Liberia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Liberia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


LRD XAU
coinmill.com
100.00 0.000
200.00 0.001
500.00 0.001
1000.00 0.003
2000.00 0.006
5000.00 0.015
10,000.00 0.029
20,000.00 0.058
50,000.00 0.146
100,000.00 0.292
200,000.00 0.584
500,000.00 1.460
1,000,000.00 2.920
2,000,000.00 5.840
5,000,000.00 14.600
10,000,000.00 29.199
20,000,000.00 58.398
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU LRD
coinmill.com
0.001 171.25
0.001 342.50
0.002 684.95
0.005 1712.40
0.010 3424.75
0.020 6849.55
0.050 17,123.85
0.100 34,247.75
0.200 68,495.45
0.500 171,238.65
1.000 342,477.25
2.000 684,954.55
5.000 1,712,386.35
10.000 3,424,772.75
20.000 6,849,545.45
50.000 17,123,863.65
100.000 34,247,727.25
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ