Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Liberia Dollar và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Liberia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Liberia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


LRD XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.001
500.00 0.003
1000.00 0.006
2000.00 0.013
5000.00 0.032
10,000.00 0.064
20,000.00 0.128
50,000.00 0.319
100,000.00 0.638
200,000.00 1.276
500,000.00 3.189
1,000,000.00 6.379
2,000,000.00 12.757
5,000,000.00 31.893
10,000,000.00 63.787
20,000,000.00 127.573
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT LRD
coinmill.com
0.001 156.75
0.002 313.55
0.005 783.85
0.010 1567.75
0.020 3135.45
0.050 7838.65
0.100 15,677.25
0.200 31,354.55
0.500 78,386.35
1.000 156,772.75
2.000 313,545.45
5.000 783,863.65
10.000 1,567,727.25
20.000 3,135,454.55
50.000 7,838,636.35
100.000 15,677,272.75
200.000 31,354,545.45
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ