Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Liberia Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Liberia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Liberia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LRD YER
coinmill.com
100.00 146.085
200.00 292.175
500.00 730.435
1000.00 1460.870
2000.00 2921.745
5000.00 7304.360
10,000.00 14,608.720
20,000.00 29,217.435
50,000.00 73,043.595
100,000.00 146,087.185
200,000.00 292,174.375
500,000.00 730,435.935
1,000,000.00 1,460,871.875
2,000,000.00 2,921,743.750
5,000,000.00 7,304,359.375
10,000,000.00 14,608,718.750
20,000,000.00 29,217,437.500
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER LRD
coinmill.com
200.000 136.90
500.000 342.25
1000.000 684.50
2000.000 1369.05
5000.000 3422.60
10,000.000 6845.25
20,000.000 13,690.45
50,000.000 34,226.15
100,000.000 68,452.25
200,000.000 136,904.55
500,000.000 342,261.35
1,000,000.000 684,522.75
2,000,000.000 1,369,045.45
5,000,000.000 3,422,613.65
10,000,000.000 6,845,227.25
20,000,000.000 13,690,454.55
50,000,000.000 34,226,136.35
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ