Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NLG
coinmill.com
0.50000 1.5
1.00000 3.0
2.00000 6.5
5.00000 16.0
10.00000 32.5
20.00000 64.5
50.00000 161.5
100.00000 323.5
200.00000 646.5
500.00000 1616.5
1000.00000 3233.5
2000.00000 6467.0
5000.00000 16,167.0
10,000.00000 32,334.0
20,000.00000 64,668.5
50,000.00000 161,671.0
100,000.00000 323,342.0
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NLG LSK
coinmill.com
1.0 0.30927
2.0 0.61854
5.0 1.54635
10.0 3.09270
20.0 6.18540
50.0 15.46350
100.0 30.92701
200.0 61.85402
500.0 154.63505
1000.0 309.27009
2000.0 618.54018
5000.0 1546.35046
10,000.0 3092.70092
20,000.0 6185.40184
50,000.0 15,463.50461
100,000.0 30,927.00921
200,000.0 61,854.01842
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ