Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NLG
coinmill.com
0.50000 1.5
1.00000 3.5
2.00000 6.5
5.00000 17.0
10.00000 33.5
20.00000 67.0
50.00000 168.0
100.00000 335.5
200.00000 671.5
500.00000 1678.5
1000.00000 3357.0
2000.00000 6714.5
5000.00000 16,785.5
10,000.00000 33,571.5
20,000.00000 67,142.5
50,000.00000 167,856.5
100,000.00000 335,713.5
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NLG LSK
coinmill.com
2.0 0.59575
5.0 1.48937
10.0 2.97873
20.0 5.95746
50.0 14.89366
100.0 29.78732
200.0 59.57465
500.0 148.93662
1000.0 297.87323
2000.0 595.74647
5000.0 1489.36617
10,000.0 2978.73234
20,000.0 5957.46467
50,000.0 14,893.66169
100,000.0 29,787.32337
200,000.0 59,574.64674
500,000.0 148,936.61685
NLG tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ