Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NOK
coinmill.com
0.50000 8.5
1.00000 17.5
2.00000 34.5
5.00000 86.5
10.00000 173.0
20.00000 346.5
50.00000 866.0
100.00000 1732.0
200.00000 3464.5
500.00000 8661.0
1000.00000 17,322.5
2000.00000 34,645.0
5000.00000 86,612.5
10,000.00000 173,225.0
20,000.00000 346,449.5
50,000.00000 866,124.0
100,000.00000 1,732,247.5
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK LSK
coinmill.com
10.0 0.57728
20.0 1.15457
50.0 2.88642
100.0 5.77285
200.0 11.54569
500.0 28.86423
1000.0 57.72846
2000.0 115.45693
5000.0 288.64232
10,000.0 577.28464
20,000.0 1154.56928
50,000.0 2886.42321
100,000.0 5772.84642
200,000.0 11,545.69285
500,000.0 28,864.23212
1,000,000.0 57,728.46424
2,000,000.0 115,456.92847
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ