Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NOK
coinmill.com
0.50000 10.0
1.00000 20.0
2.00000 39.5
5.00000 99.0
10.00000 198.0
20.00000 396.0
50.00000 989.5
100.00000 1979.5
200.00000 3958.5
500.00000 9897.0
1000.00000 19,793.5
2000.00000 39,587.0
5000.00000 98,968.0
10,000.00000 197,936.0
20,000.00000 395,872.0
50,000.00000 989,679.5
100,000.00000 1,979,359.5
LSK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NOK LSK
coinmill.com
10.0 0.50521
20.0 1.01043
50.0 2.52607
100.0 5.05214
200.0 10.10428
500.0 25.26070
1000.0 50.52140
2000.0 101.04280
5000.0 252.60699
10,000.0 505.21399
20,000.0 1010.42798
50,000.0 2526.06994
100,000.0 5052.13988
200,000.0 10,104.27977
500,000.0 25,260.69942
1,000,000.0 50,521.39883
2,000,000.0 101,042.79767
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ