Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NOK
coinmill.com
0.50000 9.0
1.00000 17.5
2.00000 35.0
5.00000 88.0
10.00000 175.5
20.00000 351.5
50.00000 878.5
100.00000 1757.0
200.00000 3514.0
500.00000 8785.0
1000.00000 17,570.0
2000.00000 35,139.5
5000.00000 87,849.0
10,000.00000 175,697.5
20,000.00000 351,395.5
50,000.00000 878,488.0
100,000.00000 1,756,976.5
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK LSK
coinmill.com
10.0 0.56916
20.0 1.13832
50.0 2.84580
100.0 5.69160
200.0 11.38319
500.0 28.45798
1000.0 56.91597
2000.0 113.83193
5000.0 284.57983
10,000.0 569.15965
20,000.0 1138.31930
50,000.0 2845.79826
100,000.0 5691.59651
200,000.0 11,383.19303
500,000.0 28,457.98257
1,000,000.0 56,915.96513
2,000,000.0 113,831.93027
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ