Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NOK
coinmill.com
0.50000 8.5
1.00000 17.0
2.00000 34.5
5.00000 85.5
10.00000 171.5
20.00000 343.0
50.00000 857.0
100.00000 1714.0
200.00000 3428.5
500.00000 8570.5
1000.00000 17,141.5
2000.00000 34,282.5
5000.00000 85,706.5
10,000.00000 171,413.0
20,000.00000 342,825.5
50,000.00000 857,064.0
100,000.00000 1,714,128.0
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK LSK
coinmill.com
10.0 0.58339
20.0 1.16677
50.0 2.91693
100.0 5.83387
200.0 11.66774
500.0 29.16935
1000.0 58.33870
2000.0 116.67739
5000.0 291.69348
10,000.0 583.38697
20,000.0 1166.77393
50,000.0 2916.93483
100,000.0 5833.86966
200,000.0 11,667.73933
500,000.0 29,169.34832
1,000,000.0 58,338.69664
2,000,000.0 116,677.39328
NOK tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ