Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NOK
coinmill.com
0.50000 8.5
1.00000 17.5
2.00000 35.0
5.00000 87.5
10.00000 174.5
20.00000 349.0
50.00000 873.0
100.00000 1745.5
200.00000 3491.0
500.00000 8728.0
1000.00000 17,455.5
2000.00000 34,911.0
5000.00000 87,277.5
10,000.00000 174,555.5
20,000.00000 349,111.0
50,000.00000 872,777.0
100,000.00000 1,745,554.0
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK LSK
coinmill.com
10.0 0.57288
20.0 1.14577
50.0 2.86442
100.0 5.72884
200.0 11.45768
500.0 28.64421
1000.0 57.28841
2000.0 114.57682
5000.0 286.44205
10,000.0 572.88410
20,000.0 1145.76821
50,000.0 2864.42052
100,000.0 5728.84104
200,000.0 11,457.68209
500,000.0 28,644.20522
1,000,000.0 57,288.41044
2,000,000.0 114,576.82089
NOK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ