Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NOK
coinmill.com
0.50000 9.0
1.00000 18.5
2.00000 37.0
5.00000 92.0
10.00000 184.0
20.00000 368.5
50.00000 921.0
100.00000 1842.0
200.00000 3684.5
500.00000 9211.0
1000.00000 18,422.0
2000.00000 36,844.5
5000.00000 92,111.0
10,000.00000 184,222.0
20,000.00000 368,444.0
50,000.00000 921,110.0
100,000.00000 1,842,219.5
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK LSK
coinmill.com
10.0 0.54282
20.0 1.08565
50.0 2.71412
100.0 5.42823
200.0 10.85647
500.0 27.14117
1000.0 54.28235
2000.0 108.56469
5000.0 271.41174
10,000.0 542.82347
20,000.0 1085.64695
50,000.0 2714.11737
100,000.0 5428.23474
200,000.0 10,856.46947
500,000.0 27,141.17368
1,000,000.0 54,282.34736
2,000,000.0 108,564.69472
NOK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ