Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


LSK NVC
coinmill.com
0.50000 2.86346
1.00000 5.72693
2.00000 11.45386
5.00000 28.63464
10.00000 57.26928
20.00000 114.53855
50.00000 286.34638
100.00000 572.69276
200.00000 1145.38552
500.00000 2863.46380
1000.00000 5726.92761
2000.00000 11,453.85521
5000.00000 28,634.63804
10,000.00000 57,269.27607
20,000.00000 114,538.55215
50,000.00000 286,346.38037
100,000.00000 572,692.76074
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NVC LSK
coinmill.com
2.00000 0.34923
5.00000 0.87307
10.00000 1.74614
20.00000 3.49227
50.00000 8.73068
100.00000 17.46137
200.00000 34.92274
500.00000 87.30685
1000.00000 174.61370
2000.00000 349.22739
5000.00000 873.06848
10,000.00000 1746.13697
20,000.00000 3492.27393
50,000.00000 8730.68483
100,000.00000 17,461.36967
200,000.00000 34,922.73933
500,000.00000 87,306.84833
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ