Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


LSK NVC
coinmill.com
0.50000 2.99682
1.00000 5.99364
2.00000 11.98728
5.00000 29.96821
10.00000 59.93641
20.00000 119.87283
50.00000 299.68206
100.00000 599.36413
200.00000 1198.72825
500.00000 2996.82063
1000.00000 5993.64127
2000.00000 11,987.28254
5000.00000 29,968.20635
10,000.00000 59,936.41270
20,000.00000 119,872.82539
50,000.00000 299,682.06348
100,000.00000 599,364.12696
LSK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NVC LSK
coinmill.com
2.00000 0.33369
5.00000 0.83422
10.00000 1.66843
20.00000 3.33687
50.00000 8.34217
100.00000 16.68435
200.00000 33.36870
500.00000 83.42174
1000.00000 166.84349
2000.00000 333.68697
5000.00000 834.21743
10,000.00000 1668.43485
20,000.00000 3336.86971
50,000.00000 8342.17427
100,000.00000 16,684.34855
200,000.00000 33,368.69709
500,000.00000 83,421.74273
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ