Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NZD
coinmill.com
0.50000 1.50
1.00000 3.00
2.00000 6.00
5.00000 15.00
10.00000 30.00
20.00000 60.10
50.00000 150.20
100.00000 300.50
200.00000 600.90
500.00000 1502.30
1000.00000 3004.70
2000.00000 6009.30
5000.00000 15,023.30
10,000.00000 30,046.60
20,000.00000 60,093.20
50,000.00000 150,232.90
100,000.00000 300,465.80
LSK tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
NZD LSK
coinmill.com
1.00 0.33282
2.00 0.66563
5.00 1.66408
10.00 3.32817
20.00 6.65633
50.00 16.64083
100.00 33.28166
200.00 66.56332
500.00 166.40830
1000.00 332.81660
2000.00 665.63319
5000.00 1664.08299
10,000.00 3328.16597
20,000.00 6656.33195
50,000.00 16,640.82986
100,000.00 33,281.65973
200,000.00 66,563.31946
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ