Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NZD
coinmill.com
0.50000 1.40
1.00000 2.90
2.00000 5.80
5.00000 14.50
10.00000 28.90
20.00000 57.90
50.00000 144.70
100.00000 289.50
200.00000 579.00
500.00000 1447.40
1000.00000 2894.80
2000.00000 5789.70
5000.00000 14,474.20
10,000.00000 28,948.30
20,000.00000 57,896.60
50,000.00000 144,741.50
100,000.00000 289,483.00
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD LSK
coinmill.com
1.00 0.34544
2.00 0.69089
5.00 1.72722
10.00 3.45443
20.00 6.90887
50.00 17.27217
100.00 34.54434
200.00 69.08868
500.00 172.72171
1000.00 345.44342
2000.00 690.88685
5000.00 1727.21712
10,000.00 3454.43424
20,000.00 6908.86847
50,000.00 17,272.17119
100,000.00 34,544.34237
200,000.00 69,088.68475
NZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ