Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NZD
coinmill.com
0.50000 1.40
1.00000 2.90
2.00000 5.70
5.00000 14.40
10.00000 28.70
20.00000 57.50
50.00000 143.70
100.00000 287.40
200.00000 574.80
500.00000 1436.90
1000.00000 2873.80
2000.00000 5747.60
5000.00000 14,368.90
10,000.00000 28,737.90
20,000.00000 57,475.70
50,000.00000 143,689.30
100,000.00000 287,378.70
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD LSK
coinmill.com
1.00 0.34797
2.00 0.69595
5.00 1.73986
10.00 3.47973
20.00 6.95946
50.00 17.39865
100.00 34.79730
200.00 69.59459
500.00 173.98648
1000.00 347.97295
2000.00 695.94591
5000.00 1739.86477
10,000.00 3479.72955
20,000.00 6959.45910
50,000.00 17,398.64774
100,000.00 34,797.29548
200,000.00 69,594.59096
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ