Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NZD
coinmill.com
0.50000 1.40
1.00000 2.80
2.00000 5.70
5.00000 14.10
10.00000 28.30
20.00000 56.60
50.00000 141.40
100.00000 282.80
200.00000 565.60
500.00000 1414.00
1000.00000 2828.00
2000.00000 5656.00
5000.00000 14,140.10
10,000.00000 28,280.10
20,000.00000 56,560.30
50,000.00000 141,400.70
100,000.00000 282,801.30
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD LSK
coinmill.com
1.00 0.35361
2.00 0.70721
5.00 1.76803
10.00 3.53605
20.00 7.07210
50.00 17.68026
100.00 35.36051
200.00 70.72103
500.00 176.80257
1000.00 353.60513
2000.00 707.21026
5000.00 1768.02566
10,000.00 3536.05132
20,000.00 7072.10265
50,000.00 17,680.25662
100,000.00 35,360.51325
200,000.00 70,721.02649
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ