Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NZD
coinmill.com
0.50000 1.50
1.00000 3.00
2.00000 5.90
5.00000 14.90
10.00000 29.70
20.00000 59.40
50.00000 148.50
100.00000 297.10
200.00000 594.10
500.00000 1485.30
1000.00000 2970.60
2000.00000 5941.30
5000.00000 14,853.20
10,000.00000 29,706.40
20,000.00000 59,412.80
50,000.00000 148,531.90
100,000.00000 297,063.80
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD LSK
coinmill.com
1.00 0.33663
2.00 0.67326
5.00 1.68314
10.00 3.36628
20.00 6.73256
50.00 16.83140
100.00 33.66280
200.00 67.32560
500.00 168.31399
1000.00 336.62798
2000.00 673.25596
5000.00 1683.13990
10,000.00 3366.27980
20,000.00 6732.55960
50,000.00 16,831.39901
100,000.00 33,662.79801
200,000.00 67,325.59602
NZD tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ