Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LSK OMR
coinmill.com
0.50000 0.330
1.00000 0.665
2.00000 1.330
5.00000 3.320
10.00000 6.640
20.00000 13.285
50.00000 33.210
100.00000 66.415
200.00000 132.835
500.00000 332.085
1000.00000 664.170
2000.00000 1328.335
5000.00000 3320.845
10,000.00000 6641.685
20,000.00000 13,283.375
50,000.00000 33,208.430
100,000.00000 66,416.865
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR LSK
coinmill.com
0.200 0.30113
0.500 0.75282
1.000 1.50564
2.000 3.01128
5.000 7.52821
10.000 15.05642
20.000 30.11283
50.000 75.28208
100.000 150.56417
200.000 301.12834
500.000 752.82085
1000.000 1505.64169
2000.000 3011.28339
5000.000 7528.20847
10,000.000 15,056.41693
20,000.000 30,112.83387
50,000.000 75,282.08466
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ