Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LSK OMR
coinmill.com
0.50000 0.325
1.00000 0.655
2.00000 1.310
5.00000 3.270
10.00000 6.540
20.00000 13.085
50.00000 32.710
100.00000 65.420
200.00000 130.840
500.00000 327.100
1000.00000 654.205
2000.00000 1308.410
5000.00000 3271.020
10,000.00000 6542.045
20,000.00000 13,084.090
50,000.00000 32,710.220
100,000.00000 65,420.440
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR LSK
coinmill.com
0.200 0.30571
0.500 0.76429
1.000 1.52857
2.000 3.05715
5.000 7.64287
10.000 15.28574
20.000 30.57149
50.000 76.42871
100.000 152.85743
200.000 305.71486
500.000 764.28715
1000.000 1528.57430
2000.000 3057.14860
5000.000 7642.87149
10,000.000 15,285.74299
20,000.000 30,571.48598
50,000.000 76,428.71494
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ