Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LSK OMR
coinmill.com
0.50000 0.330
1.00000 0.660
2.00000 1.320
5.00000 3.305
10.00000 6.610
20.00000 13.220
50.00000 33.055
100.00000 66.105
200.00000 132.215
500.00000 330.535
1000.00000 661.075
2000.00000 1322.150
5000.00000 3305.370
10,000.00000 6610.740
20,000.00000 13,221.480
50,000.00000 33,053.700
100,000.00000 66,107.405
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR LSK
coinmill.com
0.200 0.30254
0.500 0.75634
1.000 1.51269
2.000 3.02538
5.000 7.56345
10.000 15.12690
20.000 30.25380
50.000 75.63449
100.000 151.26899
200.000 302.53798
500.000 756.34495
1000.000 1512.68990
2000.000 3025.37979
5000.000 7563.44949
10,000.000 15,126.89897
20,000.000 30,253.79795
50,000.000 75,634.49487
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ