Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Lisk (LSK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LSK RUR
coinmill.com
0.50000 80,330
1.00000 160,660
2.00000 321,310
5.00000 803,280
10.00000 1,606,560
20.00000 3,213,110
50.00000 8,032,790
100.00000 16,065,570
200.00000 32,131,150
500.00000 80,327,860
1000.00000 160,655,730
2000.00000 321,311,450
5000.00000 803,278,630
10,000.00000 1,606,557,260
20,000.00000 3,213,114,520
50,000.00000 8,032,786,310
100,000.00000 16,065,572,620
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
RUR LSK
coinmill.com
50,000 0.31122
100,000 0.62245
200,000 1.24490
500,000 3.11225
1,000,000 6.22449
2,000,000 12.44898
5,000,000 31.12245
10,000,000 62.24490
20,000,000 124.48980
50,000,000 311.22451
100,000,000 622.44902
200,000,000 1244.89805
500,000,000 3112.24512
1,000,000,000 6224.49024
2,000,000,000 12,448.98048
5,000,000,000 31,122.45120
10,000,000,000 62,244.90241
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ