Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Lisk (LSK) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


LSK SDD
coinmill.com
0.50000 58,635.32
1.00000 117,270.64
2.00000 234,541.28
5.00000 586,353.21
10.00000 1,172,706.41
20.00000 2,345,412.83
50.00000 5,863,532.07
100.00000 11,727,064.15
200.00000 23,454,128.29
500.00000 58,635,320.73
1000.00000 117,270,641.47
2000.00000 234,541,282.93
5000.00000 586,353,207.33
10,000.00000 1,172,706,414.67
20,000.00000 2,345,412,829.34
50,000.00000 5,863,532,073.34
100,000.00000 11,727,064,146.68
LSK tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
SDD LSK
coinmill.com
50,000.00 0.42636
100,000.00 0.85273
200,000.00 1.70546
500,000.00 4.26364
1,000,000.00 8.52728
2,000,000.00 17.05457
5,000,000.00 42.63642
10,000,000.00 85.27283
20,000,000.00 170.54567
50,000,000.00 426.36417
100,000,000.00 852.72834
200,000,000.00 1705.45669
500,000,000.00 4263.64172
1,000,000,000.00 8527.28345
2,000,000,000.00 17,054.56690
5,000,000,000.00 42,636.41724
10,000,000,000.00 85,272.83449
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ