Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


LSK SIT
coinmill.com
0.50000 211.9
1.00000 423.9
2.00000 847.7
5.00000 2119.4
10.00000 4238.7
20.00000 8477.5
50.00000 21,193.7
100.00000 42,387.3
200.00000 84,774.7
500.00000 211,936.7
1000.00000 423,873.4
2000.00000 847,746.8
5000.00000 2,119,367.0
10,000.00000 4,238,734.1
20,000.00000 8,477,468.1
50,000.00000 21,193,670.4
100,000.00000 42,387,340.7
LSK tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
SIT LSK
coinmill.com
200.0 0.47184
500.0 1.17960
1000.0 2.35919
2000.0 4.71839
5000.0 11.79597
10,000.0 23.59195
20,000.0 47.18390
50,000.0 117.95975
100,000.0 235.91949
200,000.0 471.83899
500,000.0 1179.59747
1,000,000.0 2359.19494
2,000,000.0 4718.38989
5,000,000.0 11,795.97472
10,000,000.0 23,591.94945
20,000,000.0 47,183.89889
50,000,000.0 117,959.74723
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ