Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LSK XEU
coinmill.com
0.50000 0.89
1.00000 1.78
2.00000 3.55
5.00000 8.89
10.00000 17.77
20.00000 35.55
50.00000 88.87
100.00000 177.74
200.00000 355.48
500.00000 888.69
1000.00000 1777.38
2000.00000 3554.76
5000.00000 8886.91
10,000.00000 17,773.81
20,000.00000 35,547.62
50,000.00000 88,869.06
100,000.00000 177,738.11
LSK tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
XEU LSK
coinmill.com
0.50 0.28131
1.00 0.56263
2.00 1.12525
5.00 2.81313
10.00 5.62626
20.00 11.25251
50.00 28.13128
100.00 56.26255
200.00 112.52511
500.00 281.31277
1000.00 562.62553
2000.00 1125.25107
5000.00 2813.12766
10,000.00 5626.25533
20,000.00 11,252.51066
50,000.00 28,131.27665
100,000.00 56,262.55330
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ