Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LSK XEU
coinmill.com
0.50000 0.75
1.00000 1.51
2.00000 3.01
5.00000 7.53
10.00000 15.06
20.00000 30.12
50.00000 75.30
100.00000 150.59
200.00000 301.19
500.00000 752.96
1000.00000 1505.93
2000.00000 3011.86
5000.00000 7529.64
10,000.00000 15,059.28
20,000.00000 30,118.57
50,000.00000 75,296.42
100,000.00000 150,592.84
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU LSK
coinmill.com
0.50 0.33202
1.00 0.66404
2.00 1.32808
5.00 3.32021
10.00 6.64042
20.00 13.28084
50.00 33.20211
100.00 66.40422
200.00 132.80844
500.00 332.02110
1000.00 664.04221
2000.00 1328.08442
5000.00 3320.21105
10,000.00 6640.42209
20,000.00 13,280.84418
50,000.00 33,202.11046
100,000.00 66,404.22092
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ