Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Lisk (LSK) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


LSK ZWR
coinmill.com
0.50000 8,539,455,991,202,148.00
1.00000 17,078,911,982,404,296.00
2.00000 34,157,823,964,808,592.00
5.00000 85,394,559,912,021,472.00
10.00000 92,233,720,368,547,760.00
20.00000 92,233,720,368,547,760.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZWR LSK
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.29276
10,000,000,000,000,000.00 0.58552
20,000,000,000,000,000.00 1.17103
50,000,000,000,000,000.00 2.92759
92,233,720,368,547,760.00 5.85517
92,233,720,368,547,760.00 11.71035
92,233,720,368,547,760.00 29.27587
92,233,720,368,547,760.00 58.55174
92,233,720,368,547,760.00 117.10348
92,233,720,368,547,760.00 292.75870
92,233,720,368,547,760.00 585.51739
92,233,720,368,547,760.00 1171.03478
92,233,720,368,547,760.00 2927.58696
92,233,720,368,547,760.00 5855.17392
92,233,720,368,547,760.00 11,710.34784
92,233,720,368,547,760.00 29,275.86959
92,233,720,368,547,760.00 58,551.73919
ZWR tỷ lệ
7 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ