Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


LSL SYP
coinmill.com
10.00 1306.75
20.00 2613.25
50.00 6533.25
100.00 13,066.75
200.00 26,133.50
500.00 65,333.50
1000.00 130,667.00
2000.00 261,333.75
5000.00 653,334.50
10,000.00 1,306,669.00
20,000.00 2,613,337.75
50,000.00 6,533,344.50
100,000.00 13,066,689.00
200,000.00 26,133,377.75
500,000.00 65,333,444.50
1,000,000.00 130,666,889.00
2,000,000.00 261,333,778.00
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP LSL
coinmill.com
2000.00 15.31
5000.00 38.27
10,000.00 76.53
20,000.00 153.06
50,000.00 382.65
100,000.00 765.30
200,000.00 1530.61
500,000.00 3826.52
1,000,000.00 7653.05
2,000,000.00 15,306.10
5,000,000.00 38,265.24
10,000,000.00 76,530.48
20,000,000.00 153,060.96
50,000,000.00 382,652.41
100,000,000.00 765,304.82
200,000,000.00 1,530,609.64
500,000,000.00 3,826,524.10
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ