Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LSL XAF
coinmill.com
10.00 300
20.00 601
50.00 1502
100.00 3003
200.00 6006
500.00 15,016
1000.00 30,032
2000.00 60,064
5000.00 150,159
10,000.00 300,318
20,000.00 600,636
50,000.00 1,501,590
100,000.00 3,003,180
200,000.00 6,006,361
500,000.00 15,015,902
1,000,000.00 30,031,804
2,000,000.00 60,063,609
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LSL
coinmill.com
500 16.65
1000 33.30
2000 66.60
5000 166.49
10,000 332.98
20,000 665.96
50,000 1664.90
100,000 3329.80
200,000 6659.61
500,000 16,649.02
1,000,000 33,298.03
2,000,000 66,596.07
5,000,000 166,490.16
10,000,000 332,980.33
20,000,000 665,960.65
50,000,000 1,664,901.63
100,000,000 3,329,803.25
XAF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ