Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LSL XAF
coinmill.com
10.00 302
20.00 605
50.00 1512
100.00 3024
200.00 6048
500.00 15,119
1000.00 30,238
2000.00 60,476
5000.00 151,190
10,000.00 302,380
20,000.00 604,761
50,000.00 1,511,902
100,000.00 3,023,805
200,000.00 6,047,610
500,000.00 15,119,025
1,000,000.00 30,238,049
2,000,000.00 60,476,099
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LSL
coinmill.com
500 16.54
1000 33.07
2000 66.14
5000 165.35
10,000 330.71
20,000 661.42
50,000 1653.55
100,000 3307.09
200,000 6614.18
500,000 16,535.46
1,000,000 33,070.92
2,000,000 66,141.83
5,000,000 165,354.58
10,000,000 330,709.16
20,000,000 661,418.33
50,000,000 1,653,545.82
100,000,000 3,307,091.64
XAF tỷ lệ
26 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ