Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LSL XOF
coinmill.com
10.00 301
20.00 602
50.00 1504
100.00 3008
200.00 6016
500.00 15,041
1000.00 30,081
2000.00 60,163
5000.00 150,407
10,000.00 300,814
20,000.00 601,627
50,000.00 1,504,068
100,000.00 3,008,137
200,000.00 6,016,274
500,000.00 15,040,685
1,000,000.00 30,081,369
2,000,000.00 60,162,739
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LSL
coinmill.com
500 16.62
1000 33.24
2000 66.49
5000 166.22
10,000 332.43
20,000 664.86
50,000 1662.16
100,000 3324.32
200,000 6648.63
500,000 16,621.58
1,000,000 33,243.17
2,000,000 66,486.33
5,000,000 166,215.84
10,000,000 332,431.67
20,000,000 664,863.35
50,000,000 1,662,158.37
100,000,000 3,324,316.74
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ