Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LSL XOF
coinmill.com
10.00 325
20.00 649
50.00 1623
100.00 3247
200.00 6493
500.00 16,233
1000.00 32,467
2000.00 64,933
5000.00 162,334
10,000.00 324,667
20,000.00 649,334
50,000.00 1,623,336
100,000.00 3,246,671
200,000.00 6,493,343
500,000.00 16,233,357
1,000,000.00 32,466,715
2,000,000.00 64,933,429
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LSL
coinmill.com
500 15.40
1000 30.80
2000 61.60
5000 154.00
10,000 308.01
20,000 616.02
50,000 1540.04
100,000 3080.08
200,000 6160.16
500,000 15,400.39
1,000,000 30,800.78
2,000,000 61,601.55
5,000,000 154,003.88
10,000,000 308,007.76
20,000,000 616,015.52
50,000,000 1,540,038.79
100,000,000 3,080,077.58
XOF tỷ lệ
2 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ