The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


LTL LVL
coinmill.com
2.00 0.41
5.00 1.04
10.00 2.07
20.00 4.14
50.00 10.36
100.00 20.72
200.00 41.45
500.00 103.62
1000.00 207.24
2000.00 414.47
5000.00 1036.18
10,000.00 2072.35
20,000.00 4144.70
50,000.00 10,361.75
100,000.00 20,723.51
200,000.00 41,447.02
500,000.00 103,617.54
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LVL LTL
coinmill.com
0.50 2.41
1.00 4.83
2.00 9.65
5.00 24.13
10.00 48.25
20.00 96.51
50.00 241.27
100.00 482.54
200.00 965.09
500.00 2412.72
1000.00 4825.44
2000.00 9650.88
5000.00 24,127.19
10,000.00 48,254.38
20,000.00 96,508.76
50,000.00 241,271.89
100,000.00 482,543.79
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ