Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LTL LYD
coinmill.com
2.00 3.071
5.00 7.677
10.00 15.354
20.00 30.708
50.00 76.770
100.00 153.541
200.00 307.082
500.00 767.704
1000.00 1535.408
2000.00 3070.816
5000.00 7677.039
10,000.00 15,354.079
20,000.00 30,708.157
50,000.00 76,770.393
100,000.00 153,540.786
200,000.00 307,081.573
500,000.00 767,703.931
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LYD LTL
coinmill.com
5.000 3.26
10.000 6.51
20.000 13.03
50.000 32.56
100.000 65.13
200.000 130.26
500.000 325.65
1000.000 651.29
2000.000 1302.59
5000.000 3256.46
10,000.000 6512.93
20,000.000 13,025.85
50,000.000 32,564.64
100,000.000 65,129.27
200,000.000 130,258.55
500,000.000 325,646.37
1,000,000.000 651,292.74
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ