Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LTL NLG
coinmill.com
2.00 1.5
5.00 3.0
10.00 6.5
20.00 13.0
50.00 32.5
100.00 65.0
200.00 130.0
500.00 325.0
1000.00 650.0
2000.00 1299.5
5000.00 3249.5
10,000.00 6498.5
20,000.00 12,997.0
50,000.00 32,492.5
100,000.00 64,985.0
200,000.00 129,970.0
500,000.00 324,925.0
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
NLG LTL
coinmill.com
2.0 3.08
5.0 7.69
10.0 15.39
20.0 30.78
50.0 76.94
100.0 153.88
200.0 307.76
500.0 769.41
1000.0 1538.82
2000.0 3077.63
5000.0 7694.08
10,000.0 15,388.16
20,000.0 30,776.31
50,000.0 76,940.78
100,000.0 153,881.57
200,000.0 307,763.14
500,000.0 769,407.84
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ