Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LTL OMR
coinmill.com
2.00 0.250
5.00 0.630
10.00 1.260
20.00 2.525
50.00 6.310
100.00 12.620
200.00 25.235
500.00 63.090
1000.00 126.180
2000.00 252.360
5000.00 630.900
10,000.00 1261.800
20,000.00 2523.600
50,000.00 6309.000
100,000.00 12,618.000
200,000.00 25,235.995
500,000.00 63,089.990
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
OMR LTL
coinmill.com
0.200 1.59
0.500 3.96
1.000 7.93
2.000 15.85
5.000 39.63
10.000 79.25
20.000 158.50
50.000 396.26
100.000 792.52
200.000 1585.04
500.000 3962.59
1000.000 7925.19
2000.000 15,850.38
5000.000 39,625.94
10,000.000 79,251.88
20,000.000 158,503.75
50,000.000 396,259.38
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ