Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LTL OMR
coinmill.com
2.00 0.255
5.00 0.635
10.00 1.265
20.00 2.530
50.00 6.325
100.00 12.655
200.00 25.305
500.00 63.270
1000.00 126.535
2000.00 253.075
5000.00 632.685
10,000.00 1265.370
20,000.00 2530.735
50,000.00 6326.845
100,000.00 12,653.685
200,000.00 25,307.370
500,000.00 63,268.430
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
OMR LTL
coinmill.com
0.200 1.58
0.500 3.95
1.000 7.90
2.000 15.81
5.000 39.51
10.000 79.03
20.000 158.06
50.000 395.14
100.000 790.28
200.000 1580.57
500.000 3951.42
1000.000 7902.84
2000.000 15,805.67
5000.000 39,514.18
10,000.000 79,028.36
20,000.000 158,056.71
50,000.000 395,141.78
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ