Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LTL OMR
coinmill.com
2.00 0.250
5.00 0.625
10.00 1.245
20.00 2.495
50.00 6.235
100.00 12.465
200.00 24.935
500.00 62.335
1000.00 124.670
2000.00 249.345
5000.00 623.360
10,000.00 1246.720
20,000.00 2493.435
50,000.00 6233.590
100,000.00 12,467.180
200,000.00 24,934.365
500,000.00 62,335.905
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
OMR LTL
coinmill.com
0.200 1.60
0.500 4.01
1.000 8.02
2.000 16.04
5.000 40.11
10.000 80.21
20.000 160.42
50.000 401.05
100.000 802.11
200.000 1604.21
500.000 4010.53
1000.000 8021.06
2000.000 16,042.12
5000.000 40,105.30
10,000.000 80,210.59
20,000.000 160,421.18
50,000.000 401,052.96
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ