Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LTL OMR
coinmill.com
2.00 0.250
5.00 0.625
10.00 1.250
20.00 2.505
50.00 6.260
100.00 12.520
200.00 25.045
500.00 62.610
1000.00 125.220
2000.00 250.445
5000.00 626.110
10,000.00 1252.220
20,000.00 2504.440
50,000.00 6261.095
100,000.00 12,522.195
200,000.00 25,044.385
500,000.00 62,610.965
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
OMR LTL
coinmill.com
0.200 1.60
0.500 3.99
1.000 7.99
2.000 15.97
5.000 39.93
10.000 79.86
20.000 159.72
50.000 399.29
100.000 798.58
200.000 1597.16
500.000 3992.91
1000.000 7985.82
2000.000 15,971.64
5000.000 39,929.11
10,000.000 79,858.22
20,000.000 159,716.43
50,000.000 399,291.08
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ