Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Litat Lituani (LTL) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LTL RUR
coinmill.com
2.00 51,750
5.00 129,370
10.00 258,740
20.00 517,480
50.00 1,293,700
100.00 2,587,400
200.00 5,174,810
500.00 12,937,020
1000.00 25,874,030
2000.00 51,748,060
5000.00 129,370,150
10,000.00 258,740,310
20,000.00 517,480,620
50,000.00 1,293,701,540
100,000.00 2,587,403,080
200,000.00 5,174,806,160
500,000.00 12,937,015,400
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
RUR LTL
coinmill.com
50,000 1.93
100,000 3.86
200,000 7.73
500,000 19.32
1,000,000 38.65
2,000,000 77.30
5,000,000 193.24
10,000,000 386.49
20,000,000 772.98
50,000,000 1932.44
100,000,000 3864.88
200,000,000 7729.76
500,000,000 19,324.40
1,000,000,000 38,648.79
2,000,000,000 77,297.58
5,000,000,000 193,243.95
10,000,000,000 386,487.91
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ