Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LTL SAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 6
10.00 12
20.00 25
50.00 62
100.00 124
200.00 248
500.00 619
1000.00 1238
2000.00 2476
5000.00 6189
10,000.00 12,378
20,000.00 24,757
50,000.00 61,892
100,000.00 123,784
200,000.00 247,567
500,000.00 618,919
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SAR LTL
coinmill.com
2 1.62
5 4.04
10 8.08
20 16.16
50 40.39
100 80.79
200 161.57
500 403.93
1000 807.86
2000 1615.72
5000 4039.30
10,000 8078.61
20,000 16,157.21
50,000 40,393.04
100,000 80,786.07
200,000 161,572.14
500,000 403,930.36
SAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ