Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


LTL SIT
coinmill.com
2.00 141.4
5.00 353.5
10.00 707.0
20.00 1414.0
50.00 3535.0
100.00 7070.1
200.00 14,140.1
500.00 35,350.3
1000.00 70,700.5
2000.00 141,401.1
5000.00 353,502.7
10,000.00 707,005.5
20,000.00 1,414,011.0
50,000.00 3,535,027.4
100,000.00 7,070,054.9
200,000.00 14,140,109.7
500,000.00 35,350,274.3
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SIT LTL
coinmill.com
200.0 2.83
500.0 7.07
1000.0 14.14
2000.0 28.29
5000.0 70.72
10,000.0 141.44
20,000.0 282.88
50,000.0 707.21
100,000.0 1414.42
200,000.0 2828.83
500,000.0 7072.08
1,000,000.0 14,144.16
2,000,000.0 28,288.32
5,000,000.0 70,720.81
10,000,000.0 141,441.62
20,000,000.0 282,883.24
50,000,000.0 707,208.09
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ