Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


LTL SKK
coinmill.com
2.00 18.0
5.00 44.5
10.00 89.0
20.00 178.0
50.00 445.0
100.00 890.0
200.00 1780.0
500.00 4450.5
1000.00 8901.0
2000.00 17,802.5
5000.00 44,506.0
10,000.00 89,011.5
20,000.00 178,023.5
50,000.00 445,058.0
100,000.00 890,116.5
200,000.00 1,780,232.5
500,000.00 4,450,581.5
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SKK LTL
coinmill.com
20.0 2.25
50.0 5.62
100.0 11.23
200.0 22.47
500.0 56.17
1000.0 112.34
2000.0 224.69
5000.0 561.72
10,000.0 1123.45
20,000.0 2246.90
50,000.0 5617.24
100,000.0 11,234.49
200,000.0 22,468.97
500,000.0 56,172.44
1,000,000.0 112,344.87
2,000,000.0 224,689.74
5,000,000.0 561,724.35
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ