Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LTL XOF
coinmill.com
2.00 376
5.00 941
10.00 1882
20.00 3764
50.00 9410
100.00 18,821
200.00 37,641
500.00 94,103
1000.00 188,207
2000.00 376,414
5000.00 941,034
10,000.00 1,882,069
20,000.00 3,764,137
50,000.00 9,410,343
100,000.00 18,820,685
200,000.00 37,641,371
500,000.00 94,103,427
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XOF LTL
coinmill.com
500 2.66
1000 5.31
2000 10.63
5000 26.57
10,000 53.13
20,000 106.27
50,000 265.67
100,000 531.33
200,000 1062.66
500,000 2656.65
1,000,000 5313.30
2,000,000 10,626.61
5,000,000 26,566.51
10,000,000 53,133.03
20,000,000 106,266.06
50,000,000 265,665.14
100,000,000 531,330.28
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ