Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LTL YER
coinmill.com
2.00 159.235
5.00 398.090
10.00 796.175
20.00 1592.350
50.00 3980.875
100.00 7961.750
200.00 15,923.505
500.00 39,808.760
1000.00 79,617.515
2000.00 159,235.035
5000.00 398,087.585
10,000.00 796,175.170
20,000.00 1,592,350.345
50,000.00 3,980,875.860
100,000.00 7,961,751.720
200,000.00 15,923,503.435
500,000.00 39,808,758.590
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
YER LTL
coinmill.com
200.000 2.51
500.000 6.28
1000.000 12.56
2000.000 25.12
5000.000 62.80
10,000.000 125.60
20,000.000 251.20
50,000.000 628.00
100,000.000 1256.01
200,000.000 2512.01
500,000.000 6280.03
1,000,000.000 12,560.05
2,000,000.000 25,120.10
5,000,000.000 62,800.25
10,000,000.000 125,600.50
20,000,000.000 251,201.00
50,000,000.000 628,002.50
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ